Nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam

Nâng hạng thị trường chứng khoán đang trở thành tâm điểm chú ý khi Việt Nam đứng trước cơ hội bước vào nhóm thị trường mới nổi. Đây không chỉ là dấu mốc quan trọng với giới đầu tư, mà còn là cú hích lớn cho nền kinh tế và doanh nghiệp niêm yết. Vậy lợi ích, điều kiện, lộ trình và thách thức ra sao? Cùng Tổ Buôn Chứng Khoán khám phá tất tần tật về nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam 2025 ngay sau đây!

Nâng hạng thị trường chứng khoán là gì?

Nâng hạng thị trường chứng khoán là việc một quốc gia được các tổ chức xếp hạng quốc tế như MSCI hoặc FTSE Russell đánh giá và chuyển từ nhóm thấp hơn (ví dụ: thị trường cận biên – Frontier Market) lên nhóm cao hơn (thị trường mới nổi – Emerging Market, hoặc thị trường phát triển – Developed Market). Việc nâng hạng phản ánh sự cải thiện về:

  • Quy mô và thanh khoản của thị trường.
  • Mức độ minh bạch trong công bố thông tin và quản trị doanh nghiệp.
  • Khả năng tiếp cận vốn của nhà đầu tư, đặc biệt là nhà đầu tư nước ngoài.
Nâng hạng thị trường chứng khoán là gì?
Nâng hạng thị trường chứng khoán là gì?

Đặc biệt, với Việt Nam, mục tiêu hiện nay là từ thị trường cận biên lên thị trường mới nổi, mở ra cơ hội thu hút hàng tỷ USD vốn ngoại và nâng tầm vị thế trên bản đồ tài chính toàn cầu.

Phân loại hạng thị trường chứng khoán thế giới

Trên thế giới, các tổ chức xếp hạng như MSCI và FTSE Russell thường phân loại thị trường chứng khoán thành ba nhóm chính. Mỗi nhóm có những đặc điểm riêng về quy mô, tính minh bạch và mức độ hấp dẫn đối với nhà đầu tư quốc tế:

Thị trường phát triển (Developed Market)

Đây là nhóm thị trường cao nhất, gồm các quốc gia có nền kinh tế mạnh, hạ tầng tài chính hiện đại và hệ thống pháp lý minh bạch. Ví dụ điển hình là Mỹ, Nhật Bản, Anh, Đức. Đặc trưng của nhóm này là thanh khoản cao, vốn hóa lớn, tính ổn định và minh bạch tối đa, thu hút hầu hết các quỹ đầu tư toàn cầu.

Thị trường mới nổi (Emerging Market)

Là những quốc gia có tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanhthị trường chứng khoán ngày càng mở rộng nhưng vẫn chưa đạt chuẩn phát triển. Trung Quốc, Ấn Độ, Brazil hay Thái Lan thuộc nhóm này. Ưu điểm: tiềm năng lợi nhuận lớn, thu hút vốn ngoại mạnh mẽ. Hạn chế: rủi ro vĩ mô, chính sách và biến động lớn hơn so với thị trường phát triển.

Thị trường cận biên (Frontier Market)

Đây là nhóm thấp nhất, gồm các quốc gia có quy mô thị trường nhỏ, thanh khoản hạn chế và hạ tầng tài chính chưa hoàn thiện, trong đó có Việt Nam, Kenya, Bangladesh. Tuy rủi ro cao, nhưng nhóm này lại được xem là “thị trường tiềm năng” cho nhà đầu tư dài hạn nhờ tốc độ tăng trưởng kinh tế vượt trội.

Lợi ích khi nâng hạng thị trường

Việc nâng hạng không chỉ là sự ghi nhận về chất lượng thị trường chứng khoán, mà còn mang lại nhiều giá trị thiết thực cho nền kinh tế, doanh nghiệp và nhà đầu tư. Trong đó, nổi bật nhất là những lợi ích sau:

Thu hút dòng vốn quốc tế

Khi Việt Nam được nâng hạng lên thị trường mới nổi, các quỹ ETF toàn cầu như MSCI Emerging Markets Index hay FTSE Emerging Index sẽ bổ sung cổ phiếu Việt Nam vào rổ chỉ số. Điều này giúp:

  • Thu hút dòng vốn quốc tế: hàng tỷ USD từ các quỹ đầu tư thụ động sẽ tự động chảy vào thị trường.
  • Ví dụ: Qatar sau khi nâng hạng đã thu hút ~2 tỷ USD vốn ngoại chỉ trong 1 năm; với quy mô hiện tại, Việt Nam có thể kỳ vọng 5–10 tỷ USD ngay giai đoạn đầu.

Tăng tính minh bạch và chuyên nghiệp

Để được nâng hạng, thị trường Việt Nam phải đáp ứng các tiêu chí quốc tế về công bố thông tin song ngữ, chuẩn mực kế toán IFRS, hệ thống giao dịch hiện đại và cơ chế bảo vệ nhà đầu tư. Điều này mang lại lợi ích rõ rệt:

  • Tăng tính minh bạch và chuyên nghiệp: giúp thị trường vận hành theo chuẩn quốc tế, hạn chế thao túng giá và đảm bảo quyền lợi công bằng cho mọi nhà đầu tư.
  • Ví dụ: hệ thống KRX sắp triển khai sẽ cho phép giao dịch T+0, bán khống và phái sinh – các tính năng phổ biến tại thị trường phát triển.

Nâng cao uy tín quốc gia

Nâng hạng thị trường chứng khoán giúp Việt Nam khẳng định vị thế trên bản đồ tài chính toàn cầu. Đây không chỉ là “tem chứng nhận” về sự phát triển của thị trường vốn, mà còn phản ánh sự ổn định và minh bạch của nền kinh tế. Uy tín quốc gia tăng lên sẽ tạo hiệu ứng lan tỏa, hỗ trợ thu hút FDI, ODA và các nguồn vốn quốc tế khác bên cạnh dòng vốn chứng khoán.

Nâng cao uy tín quốc gia
Nâng cao uy tín quốc gia

Gia tăng giá trị doanh nghiệp niêm yết

Khi được nâng hạng, các doanh nghiệp trong rổ chỉ số của quỹ ETF thị trường mới nổi sẽ trực tiếp hưởng lợi từ dòng vốn ngoại, giúp cải thiện thanh khoản và vốn hóa. Cụ thể:

  • Gia tăng giá trị doanh nghiệp niêm yết: hỗ trợ huy động vốn dễ dàng hơn, đồng thời nâng cao uy tín và thương hiệu trên thị trường quốc tế.
  • Ví dụ: sau khi UAE được nâng hạng, nhiều cổ phiếu tại đây đã tăng mạnh nhờ lực mua từ các quỹ ngoại

Hỗ trợ phát triển kinh tế vĩ mô

Dòng vốn ngoại từ nâng hạng không chỉ chảy vào thị trường chứng khoán mà còn mang lại tác động tích cực đến kinh tế vĩ mô. Cụ thể:

  • Hỗ trợ phát triển kinh tế vĩ mô: Góp phần ổn định tỷ giá, tăng dự trữ ngoại hối và thúc đẩy tăng trưởng GDP.
  • Thị trường vốn phát triển: Giúp giảm phụ thuộc vào tín dụng ngân hàng, đa dạng hóa kênh huy động vốn cho doanh nghiệp và Chính phủ, tạo nền tảng tài chính vững chắc cho công nghiệp hóa – hiện đại hóa.

Tạm kết về lợi ích Việt Nam đạt được khi nâng hạng

Tóm lại, việc nâng hạng thị trường chứng khoán không chỉ giúp Việt Nam hút dòng vốn ngoại lớn, củng cố uy tín quốc gia và gia tăng giá trị doanh nghiệp niêm yết, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho tăng trưởng kinh tế dài hạn. Đây sẽ là bước ngoặt quan trọng đưa Việt Nam tiến gần hơn tới vị thế thị trường mới nổi trên bản đồ tài chính toàn cầu.

Điều kiện nâng hạng thị trường chứng khoán

Để được nâng hạng từ thị trường cận biên lên thị trường mới nổi, Việt Nam cần đáp ứng hàng loạt tiêu chí khắt khe do MSCI và FTSE Russell đưa ra. Những điều kiện này tập trung vào sự minh bạch, khả năng tiếp cận vốn và chất lượng hạ tầng giao dịch.

Khung pháp lý và quyền lợi nhà đầu tư

Một hệ thống pháp lý rõ ràng, minh bạch là nền tảng cho việc nâng hạng. Việt Nam cần đảm bảo rằng nhà đầu tư, đặc biệt là nhà đầu tư nước ngoài, được bảo vệ đầy đủ.

  • Bảo vệ quyền lợi: quy định rõ ràng về quyền biểu quyết, chia cổ tức, quyền mua thêm cổ phần.
  • Minh bạch thông tin: các cơ quan quản lý và doanh nghiệp phải công bố dữ liệu tài chính chính xác, kịp thời, dễ tiếp cận.
  • Khả năng giám sát: cần có chế tài nghiêm với hành vi thao túng giá, giao dịch nội gián để củng cố niềm tin.

Tiếp cận thị trường vốn cho nhà đầu tư ngoại

Khả năng tiếp cận thuận lợi là tiêu chí hàng đầu mà MSCI và FTSE đánh giá.

  • Room ngoại: cần nới hoặc gỡ bỏ hạn chế tỷ lệ sở hữu nước ngoài ở nhiều ngành, thay thế bằng cơ chế “negative list” (chỉ giới hạn ở một số ngành đặc thù).
  • Thủ tục đầu tư: mở tài khoản, giao dịch, chuyển tiền ra – vào phải đơn giản và minh bạch hơn.
  • Tính linh hoạt: đảm bảo nhà đầu tư nước ngoài có thể tham gia đầy đủ các sản phẩm tài chính, không bị phân biệt với nhà đầu tư trong nước.

Hạ tầng giao dịch & thanh toán

Hệ thống giao dịch hiện đại, ổn định và đạt chuẩn quốc tế là yếu tố then chốt.

  • Hệ thống giao dịch: cần triển khai thành công KRX để hỗ trợ các nghiệp vụ hiện đại như T+0, bán khống, giao dịch chứng quyền, CCP.
  • Thanh toán bù trừ: áp dụng mô hình đối tác bù trừ trung tâm (Central Counterparty Clearing – CCP) để giảm rủi ro thanh toán.
  • Thời gian giao dịch: rút ngắn chu kỳ thanh toán từ T+2 xuống nhanh hơn theo thông lệ quốc tế.
  • Ổn định kỹ thuật: tránh lặp lại sự cố nghẽn lệnh như giai đoạn 2020–2021 trên HOSE.

Minh bạch thông tin & ngôn ngữ

Minh bạch là yếu tố tiên quyết để tạo niềm tin cho nhà đầu tư quốc tế. Ngoài ra, rào cản ngôn ngữ cũng là điểm Việt Nam cần cải thiện mạnh mẽ.

  • Công bố thông tin: báo cáo tài chính, thông tin doanh nghiệp, nghị quyết ĐHĐCĐ cần công khai đầy đủ, kịp thời, và phải có bản tiếng Anh song song.
  • Chuẩn mực kế toán: tiệm cận với IFRS (International Financial Reporting Standards) để nhà đầu tư quốc tế dễ dàng phân tích và so sánh.
  • Minh bạch quản trị: công bố lương thưởng ban lãnh đạo, các giao dịch liên quan đến bên có liên quan, hạn chế tình trạng xung đột lợi ích.

Quy mô và tính thanh khoản của thị trường

Một thị trường muốn được nâng hạng cần đạt đến quy mô đủ lớn và thanh khoản ổn định.

  • Giá trị vốn hóa: phải chiếm tỷ lệ đáng kể so với GDP, đảm bảo sức hấp dẫn với quỹ ngoại.
  • Thanh khoản giao dịch: khối lượng giao dịch hàng ngày cao, liên tục, để nhà đầu tư quốc tế có thể ra/vào vị thế mà không ảnh hưởng lớn đến giá.
  • Đa dạng sản phẩm: ngoài cổ phiếu, cần phát triển thêm trái phiếu, phái sinh, ETF để tăng chiều sâu và tính chuyên nghiệp.
  • Ví dụ: Khi được nâng hạng, thị trường Qatar đã chứng kiến thanh khoản tăng gấp đôi nhờ dòng vốn ETF đổ mạnh.

Ổn định kinh tế vĩ mô & chính sách tiền tệ

Một nền kinh tế ổn định là “bệ đỡ” cho sự phát triển của thị trường vốn.

  • Lạm phát kiểm soát: giữ ở mức hợp lý (thường dưới 4%/năm) để đảm bảo giá trị tài sản không bị xói mòn.
  • Tỷ giá ổn định: tránh biến động mạnh, tạo niềm tin cho nhà đầu tư ngoại về khả năng bảo toàn vốn.
  • Chính sách tiền tệ rõ ràng: NHNN cần minh bạch, có định hướng rõ về lãi suất, tỷ giá, dự trữ ngoại hối.
  • Môi trường kinh tế vĩ mô: tăng trưởng GDP bền vững, nợ công trong tầm kiểm soát, củng cố lòng tin lâu dài cho dòng vốn quốc tế.

Sơ kết về điều kiện

Để được nâng hạng lên thị trường mới nổi, Việt Nam cần đáp ứng nhiều tiêu chí quan trọng như khung pháp lý minh bạch, bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư, tạo điều kiện cho vốn ngoại tiếp cận dễ dàng, đồng thời nâng cấp hạ tầng giao dịch, thanh toán và chuẩn hóa công bố thông tin theo chuẩn quốc tế. Bên cạnh đó, thị trường phải có quy mô, thanh khoản đủ lớn và nền kinh tế vĩ mô ổn định, chính sách tiền tệ rõ ràng. Đây là những yếu tố then chốt quyết định khả năng nâng hạng của Việt Nam trong những năm tới.

Lộ trình nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam

Việt Nam đã nhiều lần được nhắc đến trong danh sách theo dõi nâng hạng của FTSE Russell và MSCI, tuy nhiên việc chính thức được công nhận vẫn còn phụ thuộc vào tiến độ cải cách. Trước hết, cần nhìn lại hiện trạng để thấy rõ điểm mạnh và những “nút thắt” còn tồn tại.

Hiện trạng

Thị trường chứng khoán Việt Nam hiện vẫn được xếp trong nhóm cận biên (Frontier Market) theo cả hai tổ chức lớn là MSCI và FTSE Russell. Trong những năm qua, Việt Nam đã đạt được nhiều bước tiến quan trọng về quy mô và độ sâu thị trường: giá trị vốn hóa tăng nhanh, thanh khoản dẫn đầu nhóm cận biên, số lượng doanh nghiệp niêm yết và nhà đầu tư cá nhân tăng mạnh.

Tuy nhiên, quá trình nâng hạng vẫn chưa thành công do còn tồn tại những điểm nghẽn về khung pháp lý, hạn chế room ngoại, hạ tầng giao dịch và minh bạch thông tin. Các cơ quan xếp hạng quốc tế đánh giá Việt Nam là một trong những ứng viên tiềm năng nhất cho nhóm thị trường mới nổi, song cần thêm các cải cách thực chất để đáp ứng đầy đủ tiêu chí.

Hiện trạng về việc nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam
Hiện trạng về việc nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam

Ưu điểm

  • Quy mô vốn hóa tăng nhanh, đứng đầu nhóm Frontier (gần 100% GDP).
  • Thanh khoản cao, vượt xa nhiều thị trường đã được nâng hạng (ví dụ: Kuwait, Qatar trước đây).
  • Số lượng nhà đầu tư cá nhân và tổ chức trong nước ngày càng tăng.

Hạn chế

  • Room ngoại nhiều ngành nghề còn hạn chế, chưa áp dụng cơ chế “negative list”.
  • Hạ tầng giao dịch chậm triển khai hệ thống KRX, chưa có CCP, chu kỳ thanh toán vẫn T+2.
  • Ngôn ngữ & minh bạch thông tin chưa đồng bộ (chưa có báo cáo tài chính tiếng Anh phổ biến).
  • Khung pháp lý còn bất cập, đặc biệt về quyền lợi nhà đầu tư nước ngoài.

Đánh giá quốc tế

  • FTSE Russell đã đưa Việt Nam vào danh sách theo dõi nâng hạng từ năm 2018, nhưng vẫn trì hoãn công bố chính thức.
  • MSCI coi Việt Nam là ứng viên tiềm năng nhưng còn nhiều rào cản về tiếp cận vốn và thanh toán.

Các bước quan trọng trong lộ trình

Dưới đây là phân tích cụ thể, khách quan và đa chiều về ba giai đoạn then chốt trong lộ trình nâng hạng dành cho Việt Nam:

Lộ trình nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam
Lộ trình nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam

Giai đoạn 1: 2018 – 2022

Từ tháng 9/2018, FTSE Russell đã đưa Việt Nam vào watchlist để theo dõi khả năng nâng từ frontier lên secondary emerging — đây là mốc mở đầu chính thức cho quá trình cải cách hướng tới nâng hạng. FTSE và các tổ chức quốc tế xác định một số “nút thắt” kỹ thuật — trong đó tiêu chí về chu kỳ thanh toán/Settlement (DvP) và cơ chế tiền trước (pre-funding) là điểm yếu cần khắc phục.

Trong quãng thời gian này, các bên liên quan ở Việt Nam (Bộ Tài chính, Ủy ban Chứng khoán, sở giao dịch, các CTCK) tiến hành nhiều bước chuẩn bị: thiết kế hệ thống giao dịch mới (KRX), thảo luận về cơ chế nới room/negative-list cho nhà đầu tư ngoại, và khuyến khích doanh nghiệp niêm yết nâng chất lượng báo cáo. Tuy nhiên, tiến độ triển khai hạ tầng và một số thay đổi pháp lý còn chậm, dẫn tới việc các tổ chức xếp hạng tiếp tục theo dõi thay vì công bố nâng hạng.

(Theo FTSE Classification of Equity Markets – FTSE Equity Country Classification – March 2025 Interim Announcement)

Giai đoạn 1: 2018 – 2022
Giai đoạn 1: 2018 – 2022

Giai đoạn 2: 2023 – 2025

Giai đoạn này là giai đoạn triển khai quyết liệt và kiểm chứng các giải pháp kỹ thuật – pháp lý:

  • Cải cách tiếp cận thị trường: Chính phủ và Bộ Tài chính bắt đầu yêu cầu lộ trình công bố thông tin bằng tiếng Anh theo từng giai đoạn (roadmap công bố báo cáo, thông tin doanh nghiệp bằng tiếng Anh) và thử nghiệm giải pháp giảm yêu cầu pre-funding (ví dụ cơ chế tạm thời cho nhà môi giới đảm bảo thanh toán). Những bước này được các tổ chức như MSCI đánh giá và theo dõi chặt.
  • Hạ tầng giao dịch: hệ thống giao dịch mới (KRX) được đưa vào vận hành chính thức. Đây là mốc “go-live” giữa năm 2025 là bước then chốt để giải quyết nghẽn lệnh, tăng tính ổn định và hỗ trợ các nghiệp vụ như bán khống, phái sinh trên cổ phiếu… (việc vận hành ổn định sẽ là điều kiện quan trọng để các nhà quản lý chỉ số đánh giá lại khả năng nâng hạng).
  • Tác động thị trường & rủi ro ngắn hạn: mặc dù cải cách rõ rệt, thị trường vẫn có thể trải qua phản ứng bán ngắn hạn của nhà đầu tư nước ngoài do các yếu tố vĩ mô, rủi ro thương mại hay thay đổi chính sách; có thời điểm dòng vốn ngoài bán ròng mạnh dù hy vọng nâng hạng đang tăng lên. Điều này nhắc rằng nâng hạng cần đi kèm với ổn định vĩ mô để dòng vốn trở nên bền vững.

Giai đoạn 3: 2025 – 2030

Đây là giai đoạn kiểm chứng kết quả, hoàn thiện bộ tiêu chí và (nếu thỏa) hưởng lợi:

  • Mục tiêu kỹ thuật & pháp lý: hoàn thiện cơ chế thanh toán (hướng tới tiêu chí DvP không bị hạn chế), triển khai hoặc nâng cấp CCP (central counterparty) để giảm rủi ro thanh toán bù trừ, hoàn tất lộ trình công bố tiếng Anh cho doanh nghiệp (theo lộ trình đã công bố đến 2028), và có khung pháp lý rõ ràng về “negative list” cho sở hữu nước ngoài. Các bước này là điều kiện then chốt để MSCI/FTSE cân nhắc nâng hạng chính thức.
  • Khả năng được MSCI/FTSE nâng hạng: Việt Nam đã được FTSE theo dõi từ 2018 và nếu duy trì cải cách thực chất, khả năng được nâng lên secondary emerging có thể xảy ra ngay trong giai đoạn giữa thập niên. Trong khi đó, MSCI thường thận trọng hơn. Nhiều tổ chức dự báo khung thời gian Việt Nam có thể được đưa vào danh mục Emerging Markets là khoảng 2026–2028, tùy mức độ cải thiện về tiếp cận thị trường.
  • Dòng vốn kỳ vọng & chiều sâu thị trường: nếu được nâng hạng, Việt Nam có thể thu hút vài tỷ USD vốn ETF/quỹ thụ động trong ngắn hạn (ước tính nhiều báo cáo chuyên môn nói đến con số hàng tỷ, với dự báo khác nhau tùy kịch bản). Tuy nhiên, lượng vốn và tính bền vững của nó phụ thuộc vào mức độ cải cách thực hiện đồng bộ (hạ tầng + pháp lý + minh bạch).
Giai đoạn 3: 2025 – 2030
Giai đoạn 3: 2025 – 2030

So sánh với các quốc gia khác

Dưới đây là bảng so sánh khả năng nâng hạng thị trường với các quốc gia khác:

Bảng so sánh khả năng nâng hạng thị trường
Bảng so sánh khả năng nâng hạng thị trường

Tác động khi nâng hạng thị trường chứng khoán

Việc nâng hạng thị trường chứng khoán không chỉ mang lại lợi ích cho giới đầu tư, mà còn tác động mạnh mẽ đến toàn bộ nền kinh tế. Cụ thể:

  • Thu hút vốn ngoại ồ ạt: Các quỹ ETF và quỹ đầu tư toàn cầu chỉ giải ngân vào nhóm Emerging Market. Khi được nâng hạng, Việt Nam có thể đón dòng vốn thụ động từ 5–8 tỷ USD chỉ riêng từ MSCI và FTSE, chưa kể vốn chủ động.
  • Gia tăng thanh khoản và định giá: Nhiều cổ phiếu vốn hóa lớn sẽ được thêm vào rổ chỉ số toàn cầu, từ đó hút tiền, tăng thanh khoản và cải thiện định giá so với mặt bằng hiện nay.
  • Thúc đẩy minh bạch và cải cách doanh nghiệp: Doanh nghiệp niêm yết phải nâng cao chuẩn mực báo cáo, minh bạch thông tin và quản trị. Điều này giúp giảm rủi ro cho nhà đầu tư, đồng thời nâng cao uy tín doanh nghiệp Việt trên thị trường quốc tế.
  • Tác động đến kinh tế vĩ mô
    • Dòng vốn lớn chảy vào giúp tăng dự trữ ngoại hối, ổn định tỷ giá, đồng thời hỗ trợ Chính phủ huy động vốn rẻ hơn.
    • Về lâu dài, đây là động lực để Việt Nam phát triển thị trường vốn, giảm phụ thuộc vào tín dụng ngân hàng.

Như vậy, nâng hạng thị trường không chỉ là cú hích cho chứng khoán mà còn là cơ hội chiến lược để nâng cao vị thế quốc gia.

Triển vọng nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam

Việt Nam được coi là ứng viên sáng giá nhất khu vực Đông Nam Á trong quá trình nâng hạng lên thị trường mới nổi. Triển vọng này xuất phát từ nhiều yếu tố thuận lợi, nhưng đồng thời vẫn gắn với không ít thách thức cần giải quyết trong 3–5 năm tới.

Điểm mạnh hỗ trợ triển vọng

  • Quy mô & thanh khoản dẫn đầu Frontier: Giá trị vốn hóa thị trường tương đương gần 100% GDP, thanh khoản hàng ngày vượt nhiều thị trường đã được nâng hạng trước đây (ví dụ: Kuwait, Qatar).
  • Tăng trưởng kinh tế ổn định: Việt Nam duy trì tốc độ tăng trưởng GDP cao trong khu vực, lạm phát được kiểm soát và dự trữ ngoại hối tăng dần, tạo niềm tin cho dòng vốn ngoại.
  • Dân số trẻ & thị trường nội địa tiềm năng: Số lượng nhà đầu tư cá nhân liên tục tăng, giúp thị trường có nền thanh khoản nội địa bền vững, giảm rủi ro phụ thuộc hoàn toàn vào vốn ngoại.
Triển vọng nâng hạng thị trường chứng khoán
Triển vọng nâng hạng thị trường chứng khoán

Thách thức còn tồn tại

  • Hạn chế room ngoại: Vẫn là rào cản lớn nhất, đặc biệt với các ngành “hấp dẫn” như ngân hàng, bất động sản, bán lẻ.
  • Hạ tầng & thanh toán: Hệ thống giao dịch KRX chưa vận hành ổn định, chưa có CCP, chu kỳ thanh toán vẫn T+2. Đây đều là điểm trừ trong đánh giá của MSCI/FTSE.
  • Minh bạch thông tin: Chưa bắt buộc công bố tiếng Anh cho tất cả doanh nghiệp; chuẩn IFRS mới trong giai đoạn thử nghiệm.
  • Khung pháp lý: Chưa hoàn thiện về bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư ngoại và cơ chế giải quyết tranh chấp.

Triển vọng và dự báo giai đoạn 2025 – 2030

  • Ngắn hạn (2025–2026): Khả năng cao Việt Nam có thể được FTSE nâng hạng lên Secondary Emerging nếu vận hành ổn định hệ thống KRX và cải thiện một số nút thắt pháp lý.
  • Trung hạn (2026–2028): Nếu tiếp tục cải cách room ngoại và hoàn tất lộ trình công bố tiếng Anh, Việt Nam có thể lọt vào watchlist của MSCI cho thị trường mới nổi.
  • Dài hạn (sau 2028): Với nền tảng kinh tế vĩ mô ổn định và cải cách đồng bộ, Việt Nam hoàn toàn có khả năng trở thành thị trường mới nổi chính thức theo MSCI, thu hút hàng chục tỷ USD vốn ngoại thụ động và chủ động.

Tạm kết

Như vậy, triển vọng nâng hạng thị trường của Việt Nam là rất tích cực nhưng không tự động. Thành công phụ thuộc vào tốc độ và tính thực chất của cải cách, đặc biệt ở 3 mảng: room ngoại, hạ tầng thanh toán, minh bạch thông tin.

Góc nhìn chuyên gia về nâng hạng thị trường

Các chuyên gia trong và ngoài nước đều nhìn nhận rằng việc nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam là chặng đường tất yếu, nhưng không thể diễn ra trong một sớm một chiều. Dưới đây là một số quan điểm tiêu biểu:

Về cơ hội

  • TS. Cấn Văn Lực (chuyên gia kinh tế trưởng BIDV) nhấn mạnh: “Việt Nam đang có đầy đủ nền tảng vĩ mô ổn định, quy mô và thanh khoản thị trường đứng đầu nhóm cận biên. Đây là lợi thế lớn để chúng ta sớm được nâng hạng nếu các cải cách được thực hiện quyết liệt.”
  • Các chuyên gia của Dragon Capital và SSI Research đều dự báo nếu Việt Nam được FTSE hoặc MSCI nâng hạng, dòng vốn thụ động (ETF) có thể đổ vào từ 5–8 tỷ USD, tạo cú hích mạnh cho thị trường.
Cơ hội
Cơ hội nâng hạng thị trường

Về thách thức

  • MSCI nhiều lần nhấn mạnh rào cản lớn nhất vẫn là room ngoại và cơ chế thanh toán (pre-funding). Ông Phạm Hồng Sơn (nguyên Phó Chủ tịch UBCKNN) cũng thẳng thắn: “Nếu không tháo gỡ room ngoại, thì dù hạ tầng giao dịch có cải thiện, việc nâng hạng vẫn gặp trở ngại.”
  • Một số chuyên gia nước ngoài, như nhóm phân tích của HSBC Global Research, cho rằng Việt Nam đã rất gần chuẩn Emerging nhưng cần chứng minh sự ổn định dài hạn của hạ tầng (KRX) trước khi MSCI có thể cân nhắc.

Triển vọng tương lai

  • Theo chuyên gia tại VNDirect, giai đoạn 2025–2026 có thể là thời điểm “cửa sổ cơ hội” lớn nhất cho Việt Nam với FTSE, còn MSCI sẽ chậm hơn từ 2–3 năm.
  • Ông Dominic Scriven (Chủ tịch Dragon Capital) nhiều lần khẳng định: “Nâng hạng thị trường sẽ mang lại lợi ích to lớn không chỉ cho chứng khoán, mà còn cho cả nền kinh tế. Đây là bước ngoặt khẳng định uy tín quốc gia trên bản đồ tài chính toàn cầu.”

Tóm lại, các chuyên gia đều thống nhất rằng triển vọng nâng hạng là rõ ràng và khả thi, nhưng phụ thuộc chủ yếu vào ba cải cách cốt lõi: nới room ngoại, cải thiện hạ tầng thanh toán (KRX, CCP), và minh bạch thông tin theo chuẩn quốc tế.

Câu hỏi thường gặp về nâng hạng thị trường

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề nâng hạng, dưới đây, Tổ Buôn Chứng Khoán đã tổng hợp những câu hỏi thường gặp cùng phần giải đáp ngắn gọn, súc tích nhất.

Việt Nam hiện đang ở hạng nào?

Việt Nam hiện được xếp vào nhóm thị trường cận biên (Frontier Market) theo cả MSCI và FTSE Russell. Đây là cấp độ thấp hơn so với thị trường mới nổi (Emerging Market) và thị trường phát triển (Developed Market).

Khi nào Việt Nam nâng hạng thị trường chứng khoán?

Theo FTSE Russell, Việt Nam đã nằm trong danh sách theo dõi từ 2018, có thể được nâng hạng trong giai đoạn 2025–2026 nếu đáp ứng đủ tiêu chí. Ngoài ra, MSCI khẳng định Việt Nam nên thận trọng hơn và dự báo khung thời gian khả thi là 2026–2028.

Khả năng nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam như thế nào?

Khả năng nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam được đánh giá tích cực nhờ quy mô, thanh khoản lớn và nền kinh tế vĩ mô ổn định. Tuy nhiên, các rào cản như room ngoại hạn chế, hạ tầng giao dịch chưa hoàn thiện và minh bạch thông tin vẫn tồn tại. Nếu cải cách được thực hiện quyết liệt, Việt Nam có thể nâng hạng trong 3–5 năm tới, qua đó thu hút mạnh mẽ dòng vốn ngoại.

Tiêu chí nâng hạng thị trường chứng khoán là gì?

Các tổ chức như MSCI và FTSE đánh giá dựa trên các nhóm tiêu chí chính:

  • Tiếp cận thị trường vốn: room ngoại, thủ tục giao dịch, dòng tiền ra vào.
  • Hạ tầng giao dịch & thanh toán: CCP, thời gian thanh toán, hệ thống IT.
  • Minh bạch & công bố thông tin: báo cáo tài chính, công bố bằng tiếng Anh, áp dụng IFRS.
  • Ổn định vĩ mô: tăng trưởng GDP, lạm phát, tỷ giá, chính sách tiền tệ.

Kết luận

Tổng kết, nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam không chỉ là mục tiêu kỹ thuật trong lĩnh vực tài chính mà còn là bước ngoặt khẳng định vị thế quốc gia trên bản đồ kinh tế toàn cầu. Con đường phía trước tuy còn nhiều thách thức như cải cách hạ tầng, nới room ngoại hay minh bạch hóa thông tin, nhưng với nền tảng vĩ mô ổn định và quyết tâm của Chính phủ, triển vọng đạt được nâng hạng trong vài năm tới là hoàn toàn khả thi.

Đây sẽ là cơ hội vàng để Việt Nam thu hút dòng vốn quốc tế, gia tăng uy tín và mở ra giai đoạn phát triển bền vững hơn cho thị trường chứng khoán cũng như nền kinh tế. Để không bỏ lỡ những phân tích sâu và cập nhật mới nhất về tiến trình nâng hạng thị trường, hãy đồng hành cùng Tổ Buôn Chứng Khoán để lắng nghe chia sẻ góc nhìn chuyên gia và cập nhật cơ hội đầu tư đáng chú ý.

THAM GIA CỘNG ĐỒNG NHẬN CỔ PHIẾU QUÂN CHỨNG TBCK TẠI ĐÂY

THAM GIA NHÓM HỘI VIÊN VVIP NHẬN DANH MỤC VÀ TƯ VẤN SỚM NHẤT

Liên hệ mở tài khoản VPS / TCBS / MBS tham gia nhóm Khách hàng VVIP

MR Quân Chứng: 0981.562.850 (Zalo/SĐT)

Trợ lý Linh Chi: 0382.826.299 (Zalo/SĐT)